Thế nhưng, bà vừa đặt chân lên xe khách, công an ập đến kiểm tra hành lý

Bà Hòa có một lý thuyết của riêng mình về mùi hương. Mùi của quê nhà là mùi đất ẩm sau mưa, mùi rơm rạ ngai ngái và mùi dầu gió chồng bà, ông Tuấn, vẫn hay xoa vào hai bên thái dương mỗi khi trở trời. Còn mùi của thành phố, suốt năm năm qua, đối với bà, là mùi nước lau sàn hương chanh sả và sự cô đơn lạnh lẽo trong căn biệt thự rộng lớn.

Hơn năm mươi tuổi, đôi bàn tay bà chai sần, những đường gân guốc nổi lên như rễ cây khô, minh chứng cho một cuộc đời cần mẫn như con ong thợ. Bà làm giúp việc cho nhà bà Nga, một người phụ nữ sang trọng có chồng đi công tác nước ngoài quanh năm. Bà làm quần quật từ tờ mờ sáng đến đêm khuya, không phải vì tham lam, mà vì ở quê nhà, có một người đàn ông đang ngày đêm chống chọi với căn bệnh gan quái ác. Mỗi đồng tiền bà chắt bóp, mỗi bữa ăn bà nhịn bớt, đều được quy đổi thành những vỉ thuốc, những thang thuốc bổ gửi về cho ông Tuấn. Niềm an ủi duy nhất của bà là những cuộc điện thoại ngắn ngủi vào cuối ngày, nghe giọng ông thều thào qua đầu dây bên kia: “Tôi vẫn ổn, bà cứ yên tâm làm việc.”

Thế rồi một chiều, cuộc gọi bà nhận được không phải từ ông. Đó là tiếng người hàng xóm hớt hải, hoảng hốt: “Chị Hòa ơi, anh Tuấn trở nặng rồi! Chị về ngay đi, anh ấy cứ gọi tên chị mãi thôi!”

Trái tim bà như bị ai bóp nghẹt. Thế giới của bà đổ sụp. Bà vội vã thu dọn vài bộ quần áo cũ kỹ vào chiếc vali sờn góc, nước mắt giàn giụa chạy đến xin phép bà chủ.

Bà Nga, khi nghe chuyện, cũng sụt sùi. Bà nắm chặt lấy đôi tay thô ráp của bà Hòa, đôi mắt đỏ hoe:

“Chị ơi, sao khổ thế này… Thôi chị cứ về lo cho anh trước đi. Mấy năm nay may có chị, nhà cửa mới ấm êm, con trai tôi mới có người chăm sóc chu đáo. Tôi mang ơn chị nhiều lắm.”

Nói rồi, bà chủ vội vào phòng, lúc sau trở ra với một chiếc phong bì dày cộp. Bà dúi vào tay bà Hòa, giọng nghẹn ngào:

“Chị cầm lấy 200 triệu này. Coi như chút lòng thành của vợ chồng tôi gửi chị làm vốn. Về quê mở tạm quán hàng con con, vừa có đồng ra đồng vào, vừa tiện bề chăm sóc cho anh nhà. Chị đừng từ chối, chị mà từ chối là tôi giận đó.”

Bà Hòa run lên, cả đời bà chưa bao giờ cầm một số tiền lớn đến thế. Bà lắp bắp từ chối, nhưng bà chủ cứ một mực nài ép. Bà ta ôm chầm lấy bà, vỗ về tấm lưng gầy của người giúp việc. Trong một thoáng, bà Hòa cảm thấy ấm lòng. Giữa thành phố xa lạ này, cuối cùng cũng có người thật lòng đối đãi tốt với mình. Nghẹn ngào trong lòng biết ơn, bà ôm chặt chiếc vali, bên trong không chỉ có vài bộ quần áo mà còn là cả một tương lai, một hy vọng cho người chồng đang nguy kịch.

Bến xe chiều đông người như nêm. Mùi khói xe, tiếng rao của người bán hàng rong, tiếng gọi í ới của lơ xe hòa vào nhau thành một bản nhạc hỗn loạn của sự chia ly và đoàn tụ. Bà Hòa chen chân, tìm được đúng chuyến xe về quê mình. Bà cảm thấy nhẹ nhõm. Chỉ vài tiếng nữa thôi, bà sẽ được nhìn thấy ông, được tự tay chăm sóc cho ông. Số tiền 200 triệu như một phép màu, nó sẽ giúp ông có điều kiện chữa trị tốt hơn.

Bà vừa đặt một chân lên bậc tam cấp của chiếc xe khách, tay kia đang cố kéo chiếc vali lên, thì một giọng nói đanh thép vang lên ngay sau lưng:

“Yêu cầu chị đứng lại! Chúng tôi là công an, đề nghị kiểm tra hành lý để kiểm tra an ninh.”

Bà Hòa giật mình, nhưng cũng nhanh chóng trấn an bản thân. Mình có làm gì sai đâu mà sợ. Bà ngoan ngoãn kéo vali xuống, mở khóa trước sự chứng kiến của mấy người mặc sắc phục và hàng chục cặp mắt tò mò của hành khách.

Một viên công an đeo găng tay trắng, lật qua vài bộ quần áo cũ. Rồi tay anh ta khựng lại khi chạm phải một vật cộm ở dưới đáy. Anh ta lôi ra một túi nilon đen, được bọc kỹ bằng nhiều lớp băng dính. Khi lớp băng dính cuối cùng được xé toạc, thứ bên trong đổ ra sàn xi măng.

Là tiền. Từng cọc, từng cọc tiền polymer mệnh giá 500 nghìn đồng. Nhưng chúng có gì đó rất lạ. Màu sắc dại hơn, giấy thì cứng và không có hình chìm.

“Tiền giả! Một số lượng lớn tiền giả!” – Một người công an thốt lên.

Hai chữ “tiền giả” như một nhát búa bổ thẳng vào đầu bà Hòa. Tai bà ù đi, trời đất quay cuồng. Bà lắp bắp, chân tay run lẩy bẩy, cố gào lên trong tuyệt vọng:

“Không! Không phải của tôi… Tôi… tôi không biết gì hết… Đây là tiền bà chủ cho tôi…”

Nhưng lời nói của bà lạc lõng, chìm nghỉm giữa sự hỗn loạn. Mọi ánh mắt giờ đây nhìn bà không còn là tò mò, mà là sự khinh bỉ, dè chừng.

Đúng lúc ấy, chiếc điện thoại “cục gạch” cũ kỹ trong túi áo bà rung lên bần bật. Là một tin nhắn. Bà run rẩy mở ra xem. Dòng tin nhắn hiện lên từ số máy của bà chủ, mỗi chữ như một mũi kim đâm vào tim bà, lạnh lẽo và tàn độc:

“Cảm ơn mấy năm nay chị đã nuôi hộ chồng tôi. Số tiền thật tôi giữ lại cho con trai tôi rồi. Còn chị… coi như là số phận đi nhé.”

Chồng tôi? Bà Hòa sững sờ. Bà chủ làm gì có chồng ở nhà. Chồng bà ta… đi nước ngoài cơ mà? Rồi bà bỗng nhớ lại những lần “người bà con xa” của bà chủ ghé chơi, những người đàn ông mà bà chủ dặn bà phải nấu nướng, chăm sóc tử tế. Bà Hòa choáng váng, cả người mềm nhũn. Bà đã hiểu. Tất cả chỉ là một màn kịch. Một màn kịch mà bà là con tốt thí tội nghiệp. Bà ta đã ngoại tình, và bà, bằng sự tận tụy của mình, đã vô tình trở thành người giúp việc chăm sóc cho nhân tình của chủ. Và giờ đây, khi không còn giá trị lợi dụng, bà bị đá đi bằng một cú trời giáng, một cái bẫy không thể nào tàn nhẫn hơn.

Bà Hòa ngã quỵ xuống nền xi măng lạnh buốt. Chiếc phong bì hy vọng giờ đã trở thành bằng chứng tố cáo tội ác mà bà không hề gây ra. Nước mắt lã chã rơi, hòa cùng mồ hôi và bụi bặm của bến xe. Phía xa xa, chiếc xe khách về quê vẫn nổ máy, phả ra từng làn khói xám xịt, chờ đợi một người khách sẽ không bao giờ đến. Con đường về nhà, con đường của hy vọng và đoàn tụ, giờ đây đã đột ngột rẽ vào một ngõ tối tăm, một ngõ cụt mang tên oan nghiệt.